Có 2 kết quả:

客觀世界 kè guān shì jiè ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ客观世界 kè guān shì jiè ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the objective world (as opposed to empirical observation)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the objective world (as opposed to empirical observation)

Bình luận 0