Có 2 kết quả:
客觀世界 kè guān shì jiè ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ • 客观世界 kè guān shì jiè ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
kè guān shì jiè ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the objective world (as opposed to empirical observation)
Bình luận 0
kè guān shì jiè ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the objective world (as opposed to empirical observation)
Bình luận 0